Dự báo thời tiết Xã Sĩ Bình - Bạch Thông
12°
bầu trời quang đãng
Cảm giác như 11°89.4%
0.88 m/s
10 km
1015 hPa
Đông Bắc
10.07°C
6.27
06:37 | 17:36
Nhiệt độ Xã Sĩ Bình - Bạch Thông
11.3°
12.7°
Dự báo thời tiết Xã Sĩ Bình - Bạch Thông hôm nay, ngày mai theo giờ
12.9° / 12°
90 %
bầu trời quang đãng
12.8° / 12°
91 %
bầu trời quang đãng
12° / 11.7°
91 %
bầu trời quang đãng
12.7° / 11.4°
90 %
bầu trời quang đãng
15° / 14.8°
74 %
bầu trời quang đãng
19.9° / 19.4°
56 %
bầu trời quang đãng
22.1° / 22.2°
47 %
bầu trời quang đãng
24.3° / 24.6°
41 %
bầu trời quang đãng
25° / 24.9°
40 %
mây thưa
25° / 24.4°
41 %
mây rải rác
23.1° / 23.3°
42 %
mây đen u ám
23.1° / 22.7°
43 %
mây đen u ám
23.7° / 22.9°
45 %
mây đen u ám
21.7° / 21.3°
49 %
mây đen u ám
20.1° / 21°
53 %
mây đen u ám
18.5° / 18.1°
60 %
mây đen u ám
16.4° / 16.8°
69 %
mây thưa
15.7° / 15.8°
74 %
bầu trời quang đãng
15.9° / 15.8°
77 %
bầu trời quang đãng
14.3° / 14.4°
80 %
bầu trời quang đãng
14.3° / 15°
82 %
bầu trời quang đãng
13.7° / 13.4°
83 %
bầu trời quang đãng
13.3° / 13°
83 %
bầu trời quang đãng
13.5° / 12°
83 %
bầu trời quang đãng
12° / 12.7°
82 %
bầu trời quang đãng
12.3° / 12.4°
81 %
bầu trời quang đãng
13° / 11.9°
80 %
bầu trời quang đãng
12.1° / 12.4°
78 %
bầu trời quang đãng
16.3° / 16°
61 %
bầu trời quang đãng
19.5° / 19.4°
48 %
bầu trời quang đãng
21.2° / 21.8°
42 %
bầu trời quang đãng
23.9° / 22.4°
38 %
bầu trời quang đãng
24° / 23.3°
36 %
bầu trời quang đãng
24.6° / 24.6°
35 %
bầu trời quang đãng
25° / 24.5°
35 %
bầu trời quang đãng
24.1° / 24.2°
37 %
bầu trời quang đãng
24.7° / 23.5°
40 %
bầu trời quang đãng
22.4° / 22°
48 %
bầu trời quang đãng
18.1° / 17.7°
61 %
bầu trời quang đãng
17.7° / 17°
63 %
bầu trời quang đãng
16.3° / 15°
66 %
bầu trời quang đãng
16° / 14.6°
70 %
bầu trời quang đãng
14.3° / 14.9°
73 %
bầu trời quang đãng
14.4° / 13.2°
77 %
bầu trời quang đãng
13.6° / 13.9°
81 %
bầu trời quang đãng
13° / 14°
85 %
bầu trời quang đãng
13.2° / 12.5°
86 %
mây cụm
13.4° / 12.7°
88 %
mây rải rác
12° / 12.5°
91 %
mây rải rác
13° / 12°
93 %
mây rải rác
13.8° / 13.9°
90 %
mây rải rác
15.5° / 15°
85 %
mây rải rác
16.4° / 15.8°
83 %
mây đen u ám
16.7° / 16.5°
84 %
mưa nhẹ
17.4° / 16.5°
82 %
mây đen u ám
17.9° / 17.6°
81 %
mây đen u ám
17.4° / 17.2°
80 %
mây đen u ám
17.1° / 17.2°
79 %
mây đen u ám
18.5° / 17.9°
77 %
mây đen u ám
19° / 18.8°
76 %
mây đen u ám
18° / 18.4°
75 %
mây đen u ám
18.6° / 18.6°
77 %
mây đen u ám
17.4° / 17.7°
81 %
mây đen u ám
17° / 18°
83 %
mây đen u ám
17.7° / 17.7°
84 %
mây đen u ám
17.9° / 17.7°
85 %
mây đen u ám
17.9° / 17.3°
85 %
mây đen u ám
17.4° / 17.3°
86 %
mây đen u ám
17.3° / 17.4°
87 %
mây đen u ám
17.5° / 17.3°
88 %
mây đen u ám
16.2° / 16.4°
90 %
mưa nhẹ
16° / 16.8°
91 %
mây đen u ám
16.3° / 16.3°
91 %
mây đen u ám
16.2° / 16.1°
91 %
mây đen u ám
16.9° / 16.2°
91 %
mây đen u ám
17° / 16°
91 %
mây đen u ám
17.1° / 17.1°
90 %
mây đen u ám
19° / 18°
85 %
mây đen u ám
19.4° / 19.5°
80 %
mây đen u ám
19.7° / 19.5°
77 %
mây đen u ám
20.4° / 20.6°
75 %
mây đen u ám
20.5° / 21°
74 %
mây đen u ám
20.7° / 20.3°
74 %
mây đen u ám
20.5° / 20.2°
75 %
mây đen u ám
20.3° / 20.9°
75 %
mây đen u ám
20.6° / 20.1°
75 %
mây đen u ám
20° / 19.6°
81 %
mây đen u ám
18.1° / 19.9°
83 %
mây đen u ám
18.5° / 18.5°
84 %
mây đen u ám
18.1° / 18.3°
85 %
mây đen u ám
18° / 18.3°
88 %
mây đen u ám
18° / 18.2°
91 %
mưa nhẹ
18° / 18.3°
93 %
mưa nhẹ
18° / 18.4°
94 %
mưa nhẹ
18.2° / 18.8°
94 %
mây đen u ám
18.2° / 18.2°
94 %
mây đen u ám
Dự báo thời tiết Xã Sĩ Bình - Bạch Thông sắp tới
Ngày | Thời tiết | Nhiệt độ | Tốc độ Gió | Độ ẩm |
---|---|---|---|---|
Hôm nay | 11.4° / 24.6° | 1.16 m/s | 40% | |
T3 21/01 | 12.9° / 25.7° | 2.46 m/s | 36% | |
T4 22/01 | 12.7° / 18.6° | 0.71 m/s | 80% | |
T5 23/01 | 16.7° / 20.4° | 0.8 m/s | 74% |
Chất lượng không khí tại Xã Sĩ Bình - Bạch Thông
Rất kém
Cảnh báo sức khỏe nghiêm trọng: Mọi người có thể bị ảnh hưởng, người khỏe mạnh cũng có triệu chứng. Người bệnh tim phổi bị ảnh hưởng nặng, giảm sức bền. Người già và trẻ em nên ở trong nhà, tránh hoạt động ngoài trời. Mọi người nên giảm hoạt động ngoài trời.
841.24
16.77
0
9.05
66.09
138.04
150.01
6.32